Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Sao Tome Dobra được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sao Tome Dobra trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sao Tome Dobras hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Sao Tome Dobra là tiền tệ Sao Tome và Principe (ST, STP). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu STD có thể được viết Db. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Sao Tome Dobra được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Sao Tome Dobra cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STD có 5 chữ số có nghĩa.


HRK STD
coinmill.com
5.00 15,495.5
10.00 30,991.5
20.00 61,983.0
50.00 154,957.0
100.00 309,914.0
200.00 619,828.5
500.00 1,549,571.0
1000.00 3,099,142.5
2000.00 6,198,285.0
5000.00 15,495,712.0
10,000.00 30,991,424.5
20,000.00 61,982,848.5
50,000.00 154,957,121.5
100,000.00 309,914,242.5
200,000.00 619,828,485.5
500,000.00 1,549,571,213.5
1,000,000.00 3,099,142,426.5
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
STD HRK
coinmill.com
20,000.0 6.45
50,000.0 16.13
100,000.0 32.27
200,000.0 64.53
500,000.0 161.33
1,000,000.0 322.67
2,000,000.0 645.34
5,000,000.0 1613.35
10,000,000.0 3226.70
20,000,000.0 6453.40
50,000,000.0 16,133.50
100,000,000.0 32,266.99
200,000,000.0 64,533.98
500,000,000.0 161,334.95
1,000,000,000.0 322,669.91
2,000,000,000.0 645,339.81
5,000,000,000.0 1,613,349.54
STD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ