Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


HRK TJS
coinmill.com
5.00 7.90
10.00 15.80
20.00 31.55
50.00 78.95
100.00 157.85
200.00 315.75
500.00 789.30
1000.00 1578.65
2000.00 3157.25
5000.00 7893.20
10,000.00 15,786.35
20,000.00 31,572.75
50,000.00 78,931.85
100,000.00 157,863.65
200,000.00 315,727.35
500,000.00 789,318.35
1,000,000.00 1,578,636.70
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TJS HRK
coinmill.com
10.00 6.33
20.00 12.67
50.00 31.67
100.00 63.35
200.00 126.69
500.00 316.73
1000.00 633.46
2000.00 1266.92
5000.00 3167.29
10,000.00 6334.58
20,000.00 12,669.16
50,000.00 31,672.90
100,000.00 63,345.80
200,000.00 126,691.60
500,000.00 316,728.99
1,000,000.00 633,457.98
2,000,000.00 1,266,915.96
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ