Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


HRK TND
coinmill.com
5.00 2.215
10.00 4.425
20.00 8.855
50.00 22.135
100.00 44.270
200.00 88.545
500.00 221.360
1000.00 442.720
2000.00 885.440
5000.00 2213.600
10,000.00 4427.200
20,000.00 8854.400
50,000.00 22,136.000
100,000.00 44,271.995
200,000.00 88,543.995
500,000.00 221,359.985
1,000,000.00 442,719.975
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TND HRK
coinmill.com
2.000 4.52
5.000 11.29
10.000 22.59
20.000 45.18
50.000 112.94
100.000 225.88
200.000 451.75
500.000 1129.38
1000.000 2258.76
2000.000 4517.53
5000.000 11,293.82
10,000.000 22,587.64
20,000.000 45,175.28
50,000.000 112,938.21
100,000.000 225,876.41
200,000.000 451,752.83
500,000.000 1,129,382.07
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ