Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


HRK TWD
coinmill.com
5.00 22
10.00 44
20.00 87
50.00 218
100.00 436
200.00 873
500.00 2182
1000.00 4363
2000.00 8726
5000.00 21,815
10,000.00 43,631
20,000.00 87,262
50,000.00 218,155
100,000.00 436,309
200,000.00 872,619
500,000.00 2,181,547
1,000,000.00 4,363,095
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD HRK
coinmill.com
20 4.58
50 11.46
100 22.92
200 45.84
500 114.60
1000 229.20
2000 458.39
5000 1145.98
10,000 2291.95
20,000 4583.90
50,000 11,459.76
100,000 22,919.51
200,000 45,839.02
500,000 114,597.55
1,000,000 229,195.10
2,000,000 458,390.20
5,000,000 1,145,975.51
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ