Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


HRK VEN
coinmill.com
5.00 0.4580
10.00 0.9160
20.00 1.8320
50.00 4.5800
100.00 9.1600
200.00 18.3199
500.00 45.7999
1000.00 91.5997
2000.00 183.1995
5000.00 457.9986
10,000.00 915.9973
20,000.00 1831.9945
50,000.00 4579.9863
100,000.00 9159.9726
200,000.00 18,319.9451
500,000.00 45,799.8628
1,000,000.00 91,599.7255
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEN HRK
coinmill.com
0.5000 5.46
1.0000 10.92
2.0000 21.83
5.0000 54.59
10.0000 109.17
20.0000 218.34
50.0000 545.85
100.0000 1091.71
200.0000 2183.41
500.0000 5458.53
1000.0000 10,917.06
2000.0000 21,834.13
5000.0000 54,585.32
10,000.0000 109,170.63
20,000.0000 218,341.27
50,000.0000 545,853.16
100,000.0000 1,091,706.33
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ