Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu VND có thể được viết D. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


HRK VND
coinmill.com
5.00 16,600
10.00 33,400
20.00 66,800
50.00 166,800
100.00 333,600
200.00 667,400
500.00 1,668,200
1000.00 3,336,600
2000.00 6,673,200
5000.00 16,682,800
10,000.00 33,365,600
20,000.00 66,731,200
50,000.00 166,827,800
100,000.00 333,655,600
200,000.00 667,311,200
500,000.00 1,668,278,200
1,000,000.00 3,336,556,400
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VND HRK
coinmill.com
20,000 5.99
50,000 14.99
100,000 29.97
200,000 59.94
500,000 149.86
1,000,000 299.71
2,000,000 599.42
5,000,000 1498.55
10,000,000 2997.10
20,000,000 5994.20
50,000,000 14,985.51
100,000,000 29,971.02
200,000,000 59,942.04
500,000,000 149,855.10
1,000,000,000 299,710.20
2,000,000,000 599,420.40
5,000,000,000 1,498,551.00
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ