Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


HRK XAF
coinmill.com
5.00 411
10.00 822
20.00 1643
50.00 4108
100.00 8216
200.00 16,433
500.00 41,081
1000.00 82,163
2000.00 164,325
5000.00 410,813
10,000.00 821,626
20,000.00 1,643,253
50,000.00 4,108,132
100,000.00 8,216,264
200,000.00 16,432,527
500,000.00 41,081,318
1,000,000.00 82,162,635
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF HRK
coinmill.com
500 6.09
1000 12.17
2000 24.34
5000 60.85
10,000 121.71
20,000 243.42
50,000 608.55
100,000 1217.10
200,000 2434.20
500,000 6085.49
1,000,000 12,170.98
2,000,000 24,341.97
5,000,000 60,854.91
10,000,000 121,709.83
20,000,000 243,419.65
50,000,000 608,549.13
100,000,000 1,217,098.25
XAF tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ