Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


HRK XAF
coinmill.com
5.00 411
10.00 823
20.00 1645
50.00 4113
100.00 8226
200.00 16,452
500.00 41,131
1000.00 82,262
2000.00 164,524
5000.00 411,309
10,000.00 822,618
20,000.00 1,645,237
50,000.00 4,113,092
100,000.00 8,226,184
200,000.00 16,452,367
500,000.00 41,130,918
1,000,000.00 82,261,835
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF HRK
coinmill.com
500 6.08
1000 12.16
2000 24.31
5000 60.78
10,000 121.56
20,000 243.13
50,000 607.82
100,000 1215.63
200,000 2431.26
500,000 6078.15
1,000,000 12,156.31
2,000,000 24,312.61
5,000,000 60,781.53
10,000,000 121,563.06
20,000,000 243,126.11
50,000,000 607,815.28
100,000,000 1,215,630.55
XAF tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ