Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


HRK XAF
coinmill.com
5.00 440
10.00 880
20.00 1761
50.00 4402
100.00 8805
200.00 17,610
500.00 44,025
1000.00 88,050
2000.00 176,100
5000.00 440,249
10,000.00 880,498
20,000.00 1,760,997
50,000.00 4,402,492
100,000.00 8,804,985
200,000.00 17,609,970
500,000.00 44,024,924
1,000,000.00 88,049,849
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF HRK
coinmill.com
500 5.68
1000 11.36
2000 22.71
5000 56.79
10,000 113.57
20,000 227.14
50,000 567.86
100,000 1135.72
200,000 2271.44
500,000 5678.60
1,000,000 11,357.20
2,000,000 22,714.41
5,000,000 56,786.01
10,000,000 113,572.03
20,000,000 227,144.06
50,000,000 567,860.15
100,000,000 1,135,720.30
XAF tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ