Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


HRK XAF
coinmill.com
5.00 434
10.00 868
20.00 1735
50.00 4338
100.00 8675
200.00 17,350
500.00 43,376
1000.00 86,752
2000.00 173,503
5000.00 433,758
10,000.00 867,517
20,000.00 1,735,033
50,000.00 4,337,583
100,000.00 8,675,166
200,000.00 17,350,332
500,000.00 43,375,829
1,000,000.00 86,751,658
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF HRK
coinmill.com
500 5.76
1000 11.53
2000 23.05
5000 57.64
10,000 115.27
20,000 230.54
50,000 576.36
100,000 1152.72
200,000 2305.43
500,000 5763.58
1,000,000 11,527.16
2,000,000 23,054.31
5,000,000 57,635.79
10,000,000 115,271.57
20,000,000 230,543.14
50,000,000 576,357.86
100,000,000 1,152,715.71
XAF tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ