Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


HRK XAF
coinmill.com
5.00 421
10.00 842
20.00 1684
50.00 4210
100.00 8420
200.00 16,840
500.00 42,099
1000.00 84,198
2000.00 168,396
5000.00 420,989
10,000.00 841,978
20,000.00 1,683,957
50,000.00 4,209,892
100,000.00 8,419,785
200,000.00 16,839,570
500,000.00 42,098,925
1,000,000.00 84,197,850
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF HRK
coinmill.com
500 5.94
1000 11.88
2000 23.75
5000 59.38
10,000 118.77
20,000 237.54
50,000 593.84
100,000 1187.68
200,000 2375.36
500,000 5938.39
1,000,000 11,876.79
2,000,000 23,753.58
5,000,000 59,383.94
10,000,000 118,767.88
20,000,000 237,535.76
50,000,000 593,839.39
100,000,000 1,187,678.79
XAF tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ