Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


HRK XAU
coinmill.com
5.00 0.000
10.00 0.001
20.00 0.001
50.00 0.004
100.00 0.007
200.00 0.014
500.00 0.035
1000.00 0.071
2000.00 0.142
5000.00 0.355
10,000.00 0.710
20,000.00 1.420
50,000.00 3.549
100,000.00 7.099
200,000.00 14.197
500,000.00 35.493
1,000,000.00 70.987
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAU HRK
coinmill.com
0.001 7.04
0.001 14.09
0.002 28.17
0.005 70.44
0.010 140.87
0.020 281.74
0.050 704.36
0.100 1408.71
0.200 2817.43
0.500 7043.56
1.000 14,087.13
2.000 28,174.25
5.000 70,435.64
10.000 140,871.27
20.000 281,742.54
50.000 704,356.36
100.000 1,408,712.72
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ