Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


HRK XEM
coinmill.com
5.00 13.410
10.00 26.820
20.00 53.640
50.00 134.101
100.00 268.202
200.00 536.405
500.00 1341.012
1000.00 2682.023
2000.00 5364.047
5000.00 13,410.117
10,000.00 26,820.233
20,000.00 53,640.466
50,000.00 134,101.166
100,000.00 268,202.332
200,000.00 536,404.665
500,000.00 1,341,011.661
1,000,000.00 2,682,023.323
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM HRK
coinmill.com
10.000 3.73
20.000 7.46
50.000 18.64
100.000 37.29
200.000 74.57
500.000 186.43
1000.000 372.85
2000.000 745.71
5000.000 1864.26
10,000.000 3728.53
20,000.000 7457.06
50,000.000 18,642.64
100,000.000 37,285.28
200,000.000 74,570.57
500,000.000 186,426.42
1,000,000.000 372,852.84
2,000,000.000 745,705.67
XEM tỷ lệ
28 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ