Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Joulecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Joulecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Joulecoins hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). The Joulecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu XJO có thể được viết XJO. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Joulecoin cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XJO có 12 chữ số có nghĩa.


HRK XJO
coinmill.com
5.00 175.01
10.00 350.01
20.00 700.03
50.00 1750.07
100.00 3500.13
200.00 7000.26
500.00 17,500.65
1000.00 35,001.31
2000.00 70,002.62
5000.00 175,006.54
10,000.00 350,013.08
20,000.00 700,026.16
50,000.00 1,750,065.40
100,000.00 3,500,130.81
200,000.00 7,000,261.61
500,000.00 17,500,654.03
1,000,000.00 35,001,308.06
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XJO HRK
coinmill.com
200.00 5.71
500.00 14.29
1000.00 28.57
2000.00 57.14
5000.00 142.85
10,000.00 285.70
20,000.00 571.41
50,000.00 1428.52
100,000.00 2857.04
200,000.00 5714.07
500,000.00 14,285.18
1,000,000.00 28,570.36
2,000,000.00 57,140.72
5,000,000.00 142,851.80
10,000,000.00 285,703.61
20,000,000.00 571,407.22
50,000,000.00 1,428,518.04
XJO tỷ lệ
16 tháng Tư 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ