Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 14 chữ số có nghĩa.


HRK XLM
coinmill.com
5.00 6.031
10.00 12.061
20.00 24.123
50.00 60.307
100.00 120.615
200.00 241.229
500.00 603.073
1000.00 1206.145
2000.00 2412.291
5000.00 6030.726
10,000.00 12,061.453
20,000.00 24,122.905
50,000.00 60,307.263
100,000.00 120,614.525
200,000.00 241,229.051
500,000.00 603,072.627
1,000,000.00 1,206,145.253
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XLM HRK
coinmill.com
5.000 4.15
10.000 8.29
20.000 16.58
50.000 41.45
100.000 82.91
200.000 165.82
500.000 414.54
1000.000 829.09
2000.000 1658.18
5000.000 4145.44
10,000.000 8290.88
20,000.000 16,581.75
50,000.000 41,454.38
100,000.000 82,908.75
200,000.000 165,817.51
500,000.000 414,543.77
1,000,000.000 829,087.54
XLM tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ