Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


HRK XLM
coinmill.com
5.00 6.541
10.00 13.081
20.00 26.163
50.00 65.407
100.00 130.814
200.00 261.628
500.00 654.069
1000.00 1308.138
2000.00 2616.275
5000.00 6540.688
10,000.00 13,081.376
20,000.00 26,162.752
50,000.00 65,406.880
100,000.00 130,813.761
200,000.00 261,627.522
500,000.00 654,068.804
1,000,000.00 1,308,137.608
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XLM HRK
coinmill.com
5.000 3.82
10.000 7.64
20.000 15.29
50.000 38.22
100.000 76.44
200.000 152.89
500.000 382.22
1000.000 764.45
2000.000 1528.89
5000.000 3822.23
10,000.000 7644.46
20,000.000 15,288.91
50,000.000 38,222.28
100,000.000 76,444.56
200,000.000 152,889.11
500,000.000 382,222.79
1,000,000.000 764,445.57
XLM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ