Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


HRK XOF
coinmill.com
5.00 411
10.00 823
20.00 1645
50.00 4113
100.00 8226
200.00 16,452
500.00 41,130
1000.00 82,259
2000.00 164,519
5000.00 411,297
10,000.00 822,593
20,000.00 1,645,186
50,000.00 4,112,965
100,000.00 8,225,930
200,000.00 16,451,861
500,000.00 41,129,652
1,000,000.00 82,259,305
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF HRK
coinmill.com
500 6.08
1000 12.16
2000 24.31
5000 60.78
10,000 121.57
20,000 243.13
50,000 607.83
100,000 1215.67
200,000 2431.34
500,000 6078.34
1,000,000 12,156.68
2,000,000 24,313.36
5,000,000 60,783.40
10,000,000 121,566.79
20,000,000 243,133.59
50,000,000 607,833.97
100,000,000 1,215,667.94
XOF tỷ lệ
10 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ