Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


HRK XOF
coinmill.com
5.00 412
10.00 825
20.00 1649
50.00 4123
100.00 8246
200.00 16,492
500.00 41,229
1000.00 82,458
2000.00 164,917
5000.00 412,292
10,000.00 824,584
20,000.00 1,649,168
50,000.00 4,122,921
100,000.00 8,245,841
200,000.00 16,491,682
500,000.00 41,229,206
1,000,000.00 82,458,412
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF HRK
coinmill.com
500 6.06
1000 12.13
2000 24.25
5000 60.64
10,000 121.27
20,000 242.55
50,000 606.37
100,000 1212.73
200,000 2425.47
500,000 6063.66
1,000,000 12,127.33
2,000,000 24,254.65
5,000,000 60,636.63
10,000,000 121,273.25
20,000,000 242,546.51
50,000,000 606,366.27
100,000,000 1,212,732.54
XOF tỷ lệ
21 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ