Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


HRK XPD
coinmill.com
5.00 0.001
10.00 0.002
20.00 0.003
50.00 0.008
100.00 0.015
200.00 0.031
500.00 0.076
1000.00 0.153
2000.00 0.306
5000.00 0.765
10,000.00 1.529
20,000.00 3.058
50,000.00 7.645
100,000.00 15.291
200,000.00 30.581
500,000.00 76.453
1,000,000.00 152.906
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD HRK
coinmill.com
0.001 6.54
0.002 13.08
0.005 32.70
0.010 65.40
0.020 130.80
0.050 327.00
0.100 654.00
0.200 1307.99
0.500 3269.98
1.000 6539.96
2.000 13,079.93
5.000 32,699.82
10.000 65,399.64
20.000 130,799.29
50.000 326,998.22
100.000 653,996.45
200.000 1,307,992.90
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ