Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


HRK XPF
coinmill.com
5.00 77
10.00 153
20.00 306
50.00 766
100.00 1532
200.00 3063
500.00 7659
1000.00 15,317
2000.00 30,634
5000.00 76,586
10,000.00 153,172
20,000.00 306,345
50,000.00 765,862
100,000.00 1,531,725
200,000.00 3,063,450
500,000.00 7,658,625
1,000,000.00 15,317,249
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF HRK
coinmill.com
100 6.53
200 13.06
500 32.64
1000 65.29
2000 130.57
5000 326.43
10,000 652.86
20,000 1305.72
50,000 3264.29
100,000 6528.59
200,000 13,057.17
500,000 32,642.94
1,000,000 65,285.87
2,000,000 130,571.75
5,000,000 326,429.37
10,000,000 652,858.75
20,000,000 1,305,717.49
XPF tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ