Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Verge được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Verge trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Verges hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). The Verge là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu XVG có thể được viết XVG. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Verge cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XVG có 15 chữ số có nghĩa.


HRK XVG
coinmill.com
5.00 121.93
10.00 243.86
20.00 487.71
50.00 1219.28
100.00 2438.56
200.00 4877.12
500.00 12,192.79
1000.00 24,385.59
2000.00 48,771.18
5000.00 121,927.94
10,000.00 243,855.88
20,000.00 487,711.76
50,000.00 1,219,279.40
100,000.00 2,438,558.80
200,000.00 4,877,117.61
500,000.00 12,192,794.01
1,000,000.00 24,385,588.03
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XVG HRK
coinmill.com
100.00 4.10
200.00 8.20
500.00 20.50
1000.00 41.01
2000.00 82.02
5000.00 205.04
10,000.00 410.08
20,000.00 820.16
50,000.00 2050.39
100,000.00 4100.78
200,000.00 8201.57
500,000.00 20,503.91
1,000,000.00 41,007.83
2,000,000.00 82,015.66
5,000,000.00 205,039.14
10,000,000.00 410,078.28
20,000,000.00 820,156.56
XVG tỷ lệ
19 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ