Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Croatia Kuna (HRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


HRK ZRN
coinmill.com
5.00 1,637,630
10.00 3,275,260
20.00 6,550,520
50.00 16,376,300
100.00 32,752,600
200.00 65,505,210
500.00 163,763,010
1000.00 327,526,030
2000.00 655,052,050
5000.00 1,637,630,130
10,000.00 3,275,260,260
20,000.00 6,550,520,510
50,000.00 16,376,301,290
100,000.00 32,752,602,570
200,000.00 65,505,205,140
500,000.00 163,763,012,860
1,000,000.00 327,526,025,720
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRN HRK
coinmill.com
2,000,000 6.11
5,000,000 15.27
10,000,000 30.53
20,000,000 61.06
50,000,000 152.66
100,000,000 305.32
200,000,000 610.64
500,000,000 1526.60
1,000,000,000 3053.19
2,000,000,000 6106.38
5,000,000,000 15,265.96
10,000,000,000 30,531.92
20,000,000,000 61,063.85
50,000,000,000 152,659.62
100,000,000,000 305,319.25
200,000,000,000 610,638.50
500,000,000,000 1,526,596.24
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ