Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Gourde Haiti (HTG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gourde Haiti và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gourde Haiti. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Haiti Gourdes để chuyển đổi loại tiền tệ.

Giống bầu bí Haiti là tiền tệ Haiti (HT, HTI). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu HTG có thể được viết G. Giống bầu bí Haiti được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái giống bầu bí Haiti cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HTG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


HTG ITL
coinmill.com
100.00 1251
200.00 2503
500.00 6257
1000.00 12,513
2000.00 25,026
5000.00 62,565
10,000.00 125,131
20,000.00 250,261
50,000.00 625,653
100,000.00 1,251,305
200,000.00 2,502,611
500,000.00 6,256,527
1,000,000.00 12,513,053
2,000,000.00 25,026,107
5,000,000.00 62,565,267
10,000,000.00 125,130,534
20,000,000.00 250,261,068
HTG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL HTG
coinmill.com
1000 79.90
2000 159.85
5000 399.60
10,000 799.15
20,000 1598.35
50,000 3995.85
100,000 7991.65
200,000 15,983.30
500,000 39,958.25
1,000,000 79,916.55
2,000,000 159,833.10
5,000,000 399,582.75
10,000,000 799,165.45
20,000,000 1,598,330.90
50,000,000 3,995,827.25
100,000,000 7,991,654.55
200,000,000 15,983,309.10
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ