Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Gourde Haiti (HTG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gourde Haiti và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gourde Haiti. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Haiti Gourdes để chuyển đổi loại tiền tệ.

Giống bầu bí Haiti là tiền tệ Haiti (HT, HTI). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu HTG có thể được viết G. Giống bầu bí Haiti được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái giống bầu bí Haiti cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HTG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


HTG ITL
coinmill.com
100.00 1310
200.00 2620
500.00 6551
1000.00 13,102
2000.00 26,204
5000.00 65,511
10,000.00 131,022
20,000.00 262,043
50,000.00 655,108
100,000.00 1,310,216
200,000.00 2,620,433
500,000.00 6,551,082
1,000,000.00 13,102,164
2,000,000.00 26,204,327
5,000,000.00 65,510,818
10,000,000.00 131,021,635
20,000,000.00 262,043,270
HTG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL HTG
coinmill.com
1000 76.30
2000 152.65
5000 381.60
10,000 763.25
20,000 1526.45
50,000 3816.15
100,000 7632.35
200,000 15,264.65
500,000 38,161.65
1,000,000 76,323.25
2,000,000 152,646.55
5,000,000 381,616.35
10,000,000 763,232.75
20,000,000 1,526,465.45
50,000,000 3,816,163.65
100,000,000 7,632,327.25
200,000,000 15,264,654.55
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ