Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Gourde Haiti (HTG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gourde Haiti và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gourde Haiti. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Haiti Gourdes để chuyển đổi loại tiền tệ.

Giống bầu bí Haiti là tiền tệ Haiti (HT, HTI). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu HTG có thể được viết G. Giống bầu bí Haiti được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái giống bầu bí Haiti cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HTG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


HTG ITL
coinmill.com
100.00 1244
200.00 2488
500.00 6221
1000.00 12,442
2000.00 24,884
5000.00 62,210
10,000.00 124,421
20,000.00 248,841
50,000.00 622,103
100,000.00 1,244,206
200,000.00 2,488,412
500,000.00 6,221,030
1,000,000.00 12,442,060
2,000,000.00 24,884,119
5,000,000.00 62,210,298
10,000,000.00 124,420,596
20,000,000.00 248,841,192
HTG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL HTG
coinmill.com
1000 80.35
2000 160.75
5000 401.85
10,000 803.75
20,000 1607.45
50,000 4018.65
100,000 8037.25
200,000 16,074.50
500,000 40,186.25
1,000,000 80,372.55
2,000,000 160,745.10
5,000,000 401,862.75
10,000,000 803,725.45
20,000,000 1,607,450.90
50,000,000 4,018,627.25
100,000,000 8,037,254.55
200,000,000 16,074,509.10
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ