The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Gourde Haiti (HTG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gourde Haiti và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gourde Haiti. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Haiti Gourdes để chuyển đổi loại tiền tệ.

Giống bầu bí Haiti là tiền tệ Haiti (HT, HTI). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu HTG có thể được viết G. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Giống bầu bí Haiti được chia thành 100 centimes. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái giống bầu bí Haiti cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HTG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


HTG LVL
coinmill.com
100.00 0.48
200.00 0.95
500.00 2.38
1000.00 4.75
2000.00 9.51
5000.00 23.77
10,000.00 47.53
20,000.00 95.06
50,000.00 237.65
100,000.00 475.31
200,000.00 950.62
500,000.00 2376.55
1,000,000.00 4753.10
2,000,000.00 9506.20
5,000,000.00 23,765.49
10,000,000.00 47,530.98
20,000,000.00 95,061.96
HTG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LVL HTG
coinmill.com
0.50 105.20
1.00 210.40
2.00 420.80
5.00 1051.95
10.00 2103.90
20.00 4207.80
50.00 10,519.45
100.00 21,038.90
200.00 42,077.80
500.00 105,194.55
1000.00 210,389.10
2000.00 420,778.20
5000.00 1,051,945.45
10,000.00 2,103,890.90
20,000.00 4,207,781.80
50,000.00 10,519,454.55
100,000.00 21,038,909.10
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ