Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gourde Haiti và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gourde Haiti. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Haiti Gourdes để chuyển đổi loại tiền tệ.

Giống bầu bí Haiti là tiền tệ Haiti (HT, HTI). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Ký hiệu HTG có thể được viết G. Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Giống bầu bí Haiti được chia thành 100 centimes. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái giống bầu bí Haiti cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HTG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.


HTG MVR
coinmill.com
100.00 11.26
200.00 22.53
500.00 56.32
1000.00 112.64
2000.00 225.27
5000.00 563.18
10,000.00 1126.36
20,000.00 2252.71
50,000.00 5631.78
100,000.00 11,263.57
200,000.00 22,527.13
500,000.00 56,317.84
1,000,000.00 112,635.67
2,000,000.00 225,271.35
5,000,000.00 563,178.37
10,000,000.00 1,126,356.75
20,000,000.00 2,252,713.50
HTG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MVR HTG
coinmill.com
10.00 88.80
20.00 177.55
50.00 443.90
100.00 887.80
200.00 1775.65
500.00 4439.10
1000.00 8878.20
2000.00 17,756.35
5000.00 44,390.90
10,000.00 88,781.80
20,000.00 177,563.65
50,000.00 443,909.10
100,000.00 887,818.20
200,000.00 1,775,636.35
500,000.00 4,439,090.90
1,000,000.00 8,878,181.80
2,000,000.00 17,756,363.65
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ