Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Gourde Haiti (HTG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gourde Haiti và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gourde Haiti. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Haiti Gourdes để chuyển đổi loại tiền tệ.

Giống bầu bí Haiti là tiền tệ Haiti (HT, HTI). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu HTG có thể được viết G. Giống bầu bí Haiti được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái giống bầu bí Haiti cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HTG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


HTG NLG
coinmill.com
100.00 1.5
200.00 3.0
500.00 7.5
1000.00 15.0
2000.00 30.0
5000.00 74.5
10,000.00 149.0
20,000.00 298.0
50,000.00 745.0
100,000.00 1490.5
200,000.00 2981.0
500,000.00 7452.5
1,000,000.00 14,905.0
2,000,000.00 29,809.5
5,000,000.00 74,524.0
10,000,000.00 149,048.5
20,000,000.00 298,096.5
HTG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NLG HTG
coinmill.com
2.0 134.20
5.0 335.45
10.0 670.90
20.0 1341.85
50.0 3354.60
100.0 6709.25
200.0 13,418.45
500.0 33,546.20
1000.0 67,092.35
2000.0 134,184.75
5000.0 335,461.80
10,000.0 670,923.65
20,000.0 1,341,847.25
50,000.0 3,354,618.20
100,000.0 6,709,236.35
200,000.0 13,418,472.75
500,000.0 33,546,181.80
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ