Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gourde Haiti và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Mười 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gourde Haiti. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Haiti Gourdes để chuyển đổi loại tiền tệ.

Giống bầu bí Haiti là tiền tệ Haiti (HT, HTI). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Ký hiệu HTG có thể được viết G. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Giống bầu bí Haiti được chia thành 100 centimes. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái giống bầu bí Haiti cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HTG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


HTG PGK
coinmill.com
100.00 2.52
200.00 5.05
500.00 12.62
1000.00 25.23
2000.00 50.47
5000.00 126.16
10,000.00 252.33
20,000.00 504.66
50,000.00 1261.64
100,000.00 2523.28
200,000.00 5046.57
500,000.00 12,616.42
1,000,000.00 25,232.83
2,000,000.00 50,465.66
5,000,000.00 126,164.15
10,000,000.00 252,328.30
20,000,000.00 504,656.60
HTG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PGK HTG
coinmill.com
2.00 79.25
5.00 198.15
10.00 396.30
20.00 792.60
50.00 1981.55
100.00 3963.10
200.00 7926.20
500.00 19,815.45
1000.00 39,630.90
2000.00 79,261.80
5000.00 198,154.55
10,000.00 396,309.10
20,000.00 792,618.20
50,000.00 1,981,545.45
100,000.00 3,963,090.90
200,000.00 7,926,181.80
500,000.00 19,815,454.55
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ