Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Gourde Haiti (HTG) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gourde Haiti và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gourde Haiti. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Haiti Gourdes để chuyển đổi loại tiền tệ.

Giống bầu bí Haiti là tiền tệ Haiti (HT, HTI). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu HTG có thể được viết G. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Giống bầu bí Haiti được chia thành 100 centimes. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái giống bầu bí Haiti cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HTG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


HTG RUR
coinmill.com
100.00 66,740
200.00 133,470
500.00 333,680
1000.00 667,360
2000.00 1,334,730
5000.00 3,336,820
10,000.00 6,673,640
20,000.00 13,347,280
50,000.00 33,368,200
100,000.00 66,736,400
200,000.00 133,472,790
500,000.00 333,681,980
1,000,000.00 667,363,960
2,000,000.00 1,334,727,920
5,000,000.00 3,336,819,800
10,000,000.00 6,673,639,610
20,000,000.00 13,347,279,220
HTG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR HTG
coinmill.com
50,000 74.90
100,000 149.85
200,000 299.70
500,000 749.20
1,000,000 1498.45
2,000,000 2996.85
5,000,000 7492.15
10,000,000 14,984.35
20,000,000 29,968.65
50,000,000 74,921.65
100,000,000 149,843.25
200,000,000 299,686.55
500,000,000 749,216.35
1,000,000,000 1,498,432.75
2,000,000,000 2,996,865.45
5,000,000,000 7,492,163.65
10,000,000,000 14,984,327.25
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ