Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Gourde Haiti (HTG) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gourde Haiti và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gourde Haiti. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Haiti Gourdes để chuyển đổi loại tiền tệ.

Giống bầu bí Haiti là tiền tệ Haiti (HT, HTI). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu HTG có thể được viết G. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Giống bầu bí Haiti được chia thành 100 centimes. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái giống bầu bí Haiti cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HTG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


HTG RUR
coinmill.com
100.00 70,530
200.00 141,070
500.00 352,660
1000.00 705,330
2000.00 1,410,660
5000.00 3,526,650
10,000.00 7,053,300
20,000.00 14,106,600
50,000.00 35,266,490
100,000.00 70,532,990
200,000.00 141,065,970
500,000.00 352,664,930
1,000,000.00 705,329,860
2,000,000.00 1,410,659,710
5,000,000.00 3,526,649,290
10,000,000.00 7,053,298,570
20,000,000.00 14,106,597,140
HTG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR HTG
coinmill.com
50,000 70.90
100,000 141.80
200,000 283.55
500,000 708.90
1,000,000 1417.80
2,000,000 2835.55
5,000,000 7088.90
10,000,000 14,177.75
20,000,000 28,355.55
50,000,000 70,888.80
100,000,000 141,777.65
200,000,000 283,555.25
500,000,000 708,888.20
1,000,000,000 1,417,776.35
2,000,000,000 2,835,552.75
5,000,000,000 7,088,881.80
10,000,000,000 14,177,763.65
RUR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ