Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gourde Haiti và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gourde Haiti. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Haiti Gourdes để chuyển đổi loại tiền tệ.

Giống bầu bí Haiti là tiền tệ Haiti (HT, HTI). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu HTG có thể được viết G. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Giống bầu bí Haiti được chia thành 100 centimes. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái giống bầu bí Haiti cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HTG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


HTG XOF
coinmill.com
100.00 435
200.00 870
500.00 2174
1000.00 4349
2000.00 8697
5000.00 21,743
10,000.00 43,487
20,000.00 86,973
50,000.00 217,433
100,000.00 434,865
200,000.00 869,730
500,000.00 2,174,326
1,000,000.00 4,348,651
2,000,000.00 8,697,302
5,000,000.00 21,743,256
10,000,000.00 43,486,511
20,000,000.00 86,973,023
HTG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF HTG
coinmill.com
500 115.00
1000 229.95
2000 459.90
5000 1149.80
10,000 2299.55
20,000 4599.15
50,000 11,497.80
100,000 22,995.65
200,000 45,991.25
500,000 114,978.20
1,000,000 229,956.35
2,000,000 459,912.75
5,000,000 1,149,781.80
10,000,000 2,299,563.65
20,000,000 4,599,127.25
50,000,000 11,497,818.20
100,000,000 22,995,636.35
XOF tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ