Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gourde Haiti và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gourde Haiti. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Haiti Gourdes để chuyển đổi loại tiền tệ.

Giống bầu bí Haiti là tiền tệ Haiti (HT, HTI). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu HTG có thể được viết G. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Giống bầu bí Haiti được chia thành 100 centimes. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái giống bầu bí Haiti cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HTG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


HTG YER
coinmill.com
100.00 182.610
200.00 365.220
500.00 913.045
1000.00 1826.090
2000.00 3652.180
5000.00 9130.450
10,000.00 18,260.900
20,000.00 36,521.795
50,000.00 91,304.490
100,000.00 182,608.985
200,000.00 365,217.970
500,000.00 913,044.920
1,000,000.00 1,826,089.845
2,000,000.00 3,652,179.685
5,000,000.00 9,130,449.220
10,000,000.00 18,260,898.435
20,000,000.00 36,521,796.870
HTG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER HTG
coinmill.com
200.000 109.50
500.000 273.80
1000.000 547.60
2000.000 1095.25
5000.000 2738.10
10,000.000 5476.20
20,000.000 10,952.35
50,000.000 27,380.90
100,000.000 54,761.80
200,000.000 109,523.65
500,000.000 273,809.10
1,000,000.000 547,618.20
2,000,000.000 1,095,236.35
5,000,000.000 2,738,090.90
10,000,000.000 5,476,181.80
20,000,000.000 10,952,363.65
50,000,000.000 27,380,909.10
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ