Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


HUF ILS
coinmill.com
200 2.09
500 5.23
1000 10.45
2000 20.90
5000 52.26
10,000 104.52
20,000 209.03
50,000 522.58
100,000 1045.16
200,000 2090.31
500,000 5225.78
1,000,000 10,451.56
2,000,000 20,903.13
5,000,000 52,257.82
10,000,000 104,515.63
20,000,000 209,031.27
50,000,000 522,578.17
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS HUF
coinmill.com
2.00 191
5.00 478
10.00 957
20.00 1914
50.00 4784
100.00 9568
200.00 19,136
500.00 47,840
1000.00 95,679
2000.00 191,359
5000.00 478,397
10,000.00 956,795
20,000.00 1,913,589
50,000.00 4,783,973
100,000.00 9,567,946
200,000.00 19,135,893
500,000.00 47,839,732
ILS tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ