Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


HUF ILS
coinmill.com
200 2.12
500 5.31
1000 10.61
2000 21.22
5000 53.06
10,000 106.11
20,000 212.23
50,000 530.56
100,000 1061.13
200,000 2122.25
500,000 5305.63
1,000,000 10,611.27
2,000,000 21,222.54
5,000,000 53,056.34
10,000,000 106,112.69
20,000,000 212,225.37
50,000,000 530,563.43
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS HUF
coinmill.com
2.00 188
5.00 471
10.00 942
20.00 1885
50.00 4712
100.00 9424
200.00 18,848
500.00 47,120
1000.00 94,239
2000.00 188,479
5000.00 471,197
10,000.00 942,394
20,000.00 1,884,789
50,000.00 4,711,972
100,000.00 9,423,944
200,000.00 18,847,888
500,000.00 47,119,720
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ