Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


HUF ILS
coinmill.com
200 2.03
500 5.07
1000 10.14
2000 20.28
5000 50.69
10,000 101.39
20,000 202.77
50,000 506.93
100,000 1013.86
200,000 2027.71
500,000 5069.28
1,000,000 10,138.57
2,000,000 20,277.13
5,000,000 50,692.83
10,000,000 101,385.66
20,000,000 202,771.31
50,000,000 506,928.28
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS HUF
coinmill.com
2.00 197
5.00 493
10.00 986
20.00 1973
50.00 4932
100.00 9863
200.00 19,727
500.00 49,317
1000.00 98,633
2000.00 197,267
5000.00 493,166
10,000.00 986,333
20,000.00 1,972,666
50,000.00 4,931,664
100,000.00 9,863,328
200,000.00 19,726,656
500,000.00 49,316,641
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ