Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


HUF ILS
coinmill.com
200 2.02
500 5.05
1000 10.09
2000 20.18
5000 50.46
10,000 100.92
20,000 201.84
50,000 504.59
100,000 1009.18
200,000 2018.37
500,000 5045.91
1,000,000 10,091.83
2,000,000 20,183.66
5,000,000 50,459.14
10,000,000 100,918.28
20,000,000 201,836.56
50,000,000 504,591.40
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS HUF
coinmill.com
2.00 198
5.00 495
10.00 991
20.00 1982
50.00 4955
100.00 9909
200.00 19,818
500.00 49,545
1000.00 99,090
2000.00 198,180
5000.00 495,450
10,000.00 990,901
20,000.00 1,981,802
50,000.00 4,954,504
100,000.00 9,909,008
200,000.00 19,818,015
500,000.00 49,545,038
ILS tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ