Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 11 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


HUF ILS
coinmill.com
200 1.92
500 4.79
1000 9.58
2000 19.15
5000 47.88
10,000 95.76
20,000 191.52
50,000 478.80
100,000 957.60
200,000 1915.19
500,000 4787.98
1,000,000 9575.96
2,000,000 19,151.91
5,000,000 47,879.79
10,000,000 95,759.57
20,000,000 191,519.14
50,000,000 478,797.85
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS HUF
coinmill.com
2.00 209
5.00 522
10.00 1044
20.00 2089
50.00 5221
100.00 10,443
200.00 20,886
500.00 52,214
1000.00 104,428
2000.00 208,856
5000.00 522,141
10,000.00 1,044,282
20,000.00 2,088,564
50,000.00 5,221,410
100,000.00 10,442,820
200,000.00 20,885,641
500,000.00 52,214,102
ILS tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ