Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


HUF ILS
coinmill.com
200 1.98
500 4.96
1000 9.92
2000 19.84
5000 49.61
10,000 99.22
20,000 198.45
50,000 496.12
100,000 992.24
200,000 1984.48
500,000 4961.20
1,000,000 9922.40
2,000,000 19,844.79
5,000,000 49,611.99
10,000,000 99,223.97
20,000,000 198,447.95
50,000,000 496,119.87
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS HUF
coinmill.com
2.00 202
5.00 504
10.00 1008
20.00 2016
50.00 5039
100.00 10,078
200.00 20,156
500.00 50,391
1000.00 100,782
2000.00 201,564
5000.00 503,910
10,000.00 1,007,821
20,000.00 2,015,642
50,000.00 5,039,105
100,000.00 10,078,209
200,000.00 20,156,419
500,000.00 50,391,047
ILS tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ