Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


HUF INR
coinmill.com
200 51.1
500 127.8
1000 255.5
2000 511.0
5000 1277.5
10,000 2555.0
20,000 5110.1
50,000 12,775.2
100,000 25,550.3
200,000 51,100.7
500,000 127,751.7
1,000,000 255,503.5
2,000,000 511,006.9
5,000,000 1,277,517.3
10,000,000 2,555,034.6
20,000,000 5,110,069.2
50,000,000 12,775,173.1
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
INR HUF
coinmill.com
50.0 196
100.0 391
200.0 783
500.0 1957
1000.0 3914
2000.0 7828
5000.0 19,569
10,000.0 39,138
20,000.0 78,277
50,000.0 195,692
100,000.0 391,384
200,000.0 782,768
500,000.0 1,956,921
1,000,000.0 3,913,841
2,000,000.0 7,827,683
5,000,000.0 19,569,206
10,000,000.0 39,138,413
INR tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ