Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 31 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


HUF INR
coinmill.com
200 50.6
500 126.4
1000 252.8
2000 505.6
5000 1264.0
10,000 2528.0
20,000 5056.0
50,000 12,639.9
100,000 25,279.8
200,000 50,559.7
500,000 126,399.2
1,000,000 252,798.3
2,000,000 505,596.6
5,000,000 1,263,991.6
10,000,000 2,527,983.2
20,000,000 5,055,966.3
50,000,000 12,639,915.9
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
INR HUF
coinmill.com
50.0 198
100.0 396
200.0 791
500.0 1978
1000.0 3956
2000.0 7911
5000.0 19,779
10,000.0 39,557
20,000.0 79,114
50,000.0 197,786
100,000.0 395,572
200,000.0 791,145
500,000.0 1,977,861
1,000,000.0 3,955,723
2,000,000.0 7,911,445
5,000,000.0 19,778,613
10,000,000.0 39,557,225
INR tỷ lệ
28 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ