Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


HUF INR
coinmill.com
200 53.4
500 133.5
1000 267.0
2000 533.9
5000 1334.8
10,000 2669.6
20,000 5339.2
50,000 13,347.9
100,000 26,695.9
200,000 53,391.8
500,000 133,479.5
1,000,000 266,958.9
2,000,000 533,917.8
5,000,000 1,334,794.6
10,000,000 2,669,589.1
20,000,000 5,339,178.2
50,000,000 13,347,945.6
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
INR HUF
coinmill.com
50.0 187
100.0 375
200.0 749
500.0 1873
1000.0 3746
2000.0 7492
5000.0 18,729
10,000.0 37,459
20,000.0 74,918
50,000.0 187,295
100,000.0 374,589
200,000.0 749,179
500,000.0 1,872,947
1,000,000.0 3,745,895
2,000,000.0 7,491,790
5,000,000.0 18,729,474
10,000,000.0 37,458,948
INR tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ