Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


HUF ILS
coinmill.com
200 2.20
500 5.49
1000 10.98
2000 21.96
5000 54.90
10,000 109.79
20,000 219.58
50,000 548.96
100,000 1097.92
200,000 2195.84
500,000 5489.60
1,000,000 10,979.20
2,000,000 21,958.41
5,000,000 54,896.02
10,000,000 109,792.05
20,000,000 219,584.09
50,000,000 548,960.23
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS HUF
coinmill.com
2.00 182
5.00 455
10.00 911
20.00 1822
50.00 4554
100.00 9108
200.00 18,216
500.00 45,541
1000.00 91,081
2000.00 182,163
5000.00 455,406
10,000.00 910,813
20,000.00 1,821,626
50,000.00 4,554,064
100,000.00 9,108,128
200,000.00 18,216,256
500,000.00 45,540,640
ILS tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ