Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


HUF ITL
coinmill.com
200 992
500 2480
1000 4961
2000 9921
5000 24,803
10,000 49,606
20,000 99,212
50,000 248,029
100,000 496,058
200,000 992,116
500,000 2,480,289
1,000,000 4,960,579
2,000,000 9,921,157
5,000,000 24,802,893
10,000,000 49,605,786
20,000,000 99,211,571
50,000,000 248,028,928
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL HUF
coinmill.com
1000 202
2000 403
5000 1008
10,000 2016
20,000 4032
50,000 10,079
100,000 20,159
200,000 40,318
500,000 100,795
1,000,000 201,589
2,000,000 403,179
5,000,000 1,007,947
10,000,000 2,015,894
20,000,000 4,031,788
50,000,000 10,079,469
100,000,000 20,158,939
200,000,000 40,317,878
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ