Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


HUF ITL
coinmill.com
200 987
500 2469
1000 4937
2000 9875
5000 24,687
10,000 49,375
20,000 98,749
50,000 246,873
100,000 493,746
200,000 987,492
500,000 2,468,731
1,000,000 4,937,462
2,000,000 9,874,923
5,000,000 24,687,308
10,000,000 49,374,617
20,000,000 98,749,234
50,000,000 246,873,084
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL HUF
coinmill.com
1000 203
2000 405
5000 1013
10,000 2025
20,000 4051
50,000 10,127
100,000 20,253
200,000 40,507
500,000 101,267
1,000,000 202,533
2,000,000 405,066
5,000,000 1,012,666
10,000,000 2,025,332
20,000,000 4,050,664
50,000,000 10,126,661
100,000,000 20,253,322
200,000,000 40,506,643
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ