Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


HUF ITL
coinmill.com
200 993
500 2483
1000 4966
2000 9931
5000 24,828
10,000 49,656
20,000 99,313
50,000 248,282
100,000 496,563
200,000 993,127
500,000 2,482,817
1,000,000 4,965,635
2,000,000 9,931,269
5,000,000 24,828,173
10,000,000 49,656,346
20,000,000 99,312,692
50,000,000 248,281,730
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL HUF
coinmill.com
1000 201
2000 403
5000 1007
10,000 2014
20,000 4028
50,000 10,069
100,000 20,138
200,000 40,277
500,000 100,692
1,000,000 201,384
2,000,000 402,768
5,000,000 1,006,921
10,000,000 2,013,841
20,000,000 4,027,683
50,000,000 10,069,206
100,000,000 20,138,413
200,000,000 40,276,826
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ