Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


HUF JPY
coinmill.com
200 86
500 216
1000 431
2000 863
5000 2157
10,000 4313
20,000 8626
50,000 21,566
100,000 43,131
200,000 86,262
500,000 215,655
1,000,000 431,311
2,000,000 862,621
5,000,000 2,156,553
10,000,000 4,313,106
20,000,000 8,626,213
50,000,000 21,565,532
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY HUF
coinmill.com
100 232
200 464
500 1159
1000 2319
2000 4637
5000 11,593
10,000 23,185
20,000 46,370
50,000 115,926
100,000 231,851
200,000 463,703
500,000 1,159,257
1,000,000 2,318,515
2,000,000 4,637,029
5,000,000 11,592,573
10,000,000 23,185,146
20,000,000 46,370,292
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ