Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


HUF JPY
coinmill.com
200 86
500 215
1000 430
2000 859
5000 2148
10,000 4297
20,000 8593
50,000 21,483
100,000 42,966
200,000 85,932
500,000 214,830
1,000,000 429,659
2,000,000 859,318
5,000,000 2,148,296
10,000,000 4,296,592
20,000,000 8,593,184
50,000,000 21,482,960
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY HUF
coinmill.com
100 233
200 465
500 1164
1000 2327
2000 4655
5000 11,637
10,000 23,274
20,000 46,549
50,000 116,371
100,000 232,743
200,000 465,485
500,000 1,163,713
1,000,000 2,327,426
2,000,000 4,654,852
5,000,000 11,637,130
10,000,000 23,274,260
20,000,000 46,548,520
JPY tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ