Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


HUF JPY
coinmill.com
200 88
500 220
1000 441
2000 881
5000 2203
10,000 4407
20,000 8814
50,000 22,035
100,000 44,070
200,000 88,139
500,000 220,348
1,000,000 440,697
2,000,000 881,394
5,000,000 2,203,485
10,000,000 4,406,969
20,000,000 8,813,939
50,000,000 22,034,846
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY HUF
coinmill.com
100 227
200 454
500 1135
1000 2269
2000 4538
5000 11,346
10,000 22,691
20,000 45,383
50,000 113,457
100,000 226,913
200,000 453,827
500,000 1,134,567
1,000,000 2,269,133
2,000,000 4,538,266
5,000,000 11,345,666
10,000,000 22,691,331
20,000,000 45,382,663
JPY tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ