Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


HUF JPY
coinmill.com
200 91
500 227
1000 454
2000 909
5000 2272
10,000 4543
20,000 9086
50,000 22,715
100,000 45,430
200,000 90,861
500,000 227,152
1,000,000 454,303
2,000,000 908,606
5,000,000 2,271,516
10,000,000 4,543,032
20,000,000 9,086,065
50,000,000 22,715,162
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY HUF
coinmill.com
100 220
200 440
500 1101
1000 2201
2000 4402
5000 11,006
10,000 22,012
20,000 44,023
50,000 110,059
100,000 220,117
200,000 440,235
500,000 1,100,586
1,000,000 2,201,173
2,000,000 4,402,346
5,000,000 11,005,865
10,000,000 22,011,729
20,000,000 44,023,458
JPY tỷ lệ
27 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ