Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


HUF JPY
coinmill.com
200 90
500 224
1000 448
2000 896
5000 2240
10,000 4480
20,000 8960
50,000 22,400
100,000 44,800
200,000 89,600
500,000 224,000
1,000,000 448,000
2,000,000 896,001
5,000,000 2,240,002
10,000,000 4,480,005
20,000,000 8,960,009
50,000,000 22,400,023
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY HUF
coinmill.com
100 223
200 446
500 1116
1000 2232
2000 4464
5000 11,161
10,000 22,321
20,000 44,643
50,000 111,607
100,000 223,214
200,000 446,428
500,000 1,116,070
1,000,000 2,232,141
2,000,000 4,464,281
5,000,000 11,160,703
10,000,000 22,321,406
20,000,000 44,642,811
JPY tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ