Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


HUF KGS
coinmill.com
200 52
500 129
1000 258
2000 515
5000 1288
10,000 2576
20,000 5152
50,000 12,880
100,000 25,760
200,000 51,520
500,000 128,799
1,000,000 257,598
2,000,000 515,196
5,000,000 1,287,989
10,000,000 2,575,978
20,000,000 5,151,955
50,000,000 12,879,888
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KGS HUF
coinmill.com
50 194
100 388
200 776
500 1941
1000 3882
2000 7764
5000 19,410
10,000 38,820
20,000 77,640
50,000 194,101
100,000 388,202
200,000 776,404
500,000 1,941,011
1,000,000 3,882,021
2,000,000 7,764,043
5,000,000 19,410,107
10,000,000 38,820,214
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ