Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


HUF KHR
coinmill.com
200 2400
500 6000
1000 11,900
2000 23,900
5000 59,700
10,000 119,400
20,000 238,800
50,000 597,000
100,000 1,194,000
200,000 2,388,000
500,000 5,969,900
1,000,000 11,939,800
2,000,000 23,879,600
5,000,000 59,699,100
10,000,000 119,398,200
20,000,000 238,796,500
50,000,000 596,991,200
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KHR HUF
coinmill.com
5000 419
10,000 838
20,000 1675
50,000 4188
100,000 8375
200,000 16,751
500,000 41,877
1,000,000 83,753
2,000,000 167,507
5,000,000 418,767
10,000,000 837,533
20,000,000 1,675,066
50,000,000 4,187,666
100,000,000 8,375,332
200,000,000 16,750,664
500,000,000 41,876,661
1,000,000,000 83,753,322
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ