Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


HUF LKR
coinmill.com
200 167
500 418
1000 836
2000 1672
5000 4181
10,000 8362
20,000 16,725
50,000 41,812
100,000 83,625
200,000 167,249
500,000 418,123
1,000,000 836,245
2,000,000 1,672,490
5,000,000 4,181,226
10,000,000 8,362,452
20,000,000 16,724,904
50,000,000 41,812,261
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LKR HUF
coinmill.com
200 239
500 598
1000 1196
2000 2392
5000 5979
10,000 11,958
20,000 23,916
50,000 59,791
100,000 119,582
200,000 239,164
500,000 597,911
1,000,000 1,195,821
2,000,000 2,391,643
5,000,000 5,979,107
10,000,000 11,958,215
20,000,000 23,916,430
50,000,000 59,791,075
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ