Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


HUF LUF
coinmill.com
200 21.5
500 54.0
1000 108.5
2000 217.0
5000 542.5
10,000 1085.0
20,000 2169.5
50,000 5424.0
100,000 10,848.5
200,000 21,697.0
500,000 54,242.0
1,000,000 108,484.0
2,000,000 216,968.0
5,000,000 542,420.0
10,000,000 1,084,840.0
20,000,000 2,169,679.5
50,000,000 5,424,199.0
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LUF HUF
coinmill.com
20.0 184
50.0 461
100.0 922
200.0 1844
500.0 4609
1000.0 9218
2000.0 18,436
5000.0 46,090
10,000.0 92,180
20,000.0 184,359
50,000.0 460,898
100,000.0 921,795
200,000.0 1,843,590
500,000.0 4,608,976
1,000,000.0 9,217,951
2,000,000.0 18,435,902
5,000,000.0 46,089,755
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ