Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


HUF LYD
coinmill.com
200 2.795
500 6.987
1000 13.975
2000 27.950
5000 69.875
10,000 139.749
20,000 279.498
50,000 698.745
100,000 1397.490
200,000 2794.980
500,000 6987.450
1,000,000 13,974.901
2,000,000 27,949.802
5,000,000 69,874.504
10,000,000 139,749.008
20,000,000 279,498.015
50,000,000 698,745.038
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LYD HUF
coinmill.com
5.000 358
10.000 716
20.000 1431
50.000 3578
100.000 7156
200.000 14,311
500.000 35,778
1000.000 71,557
2000.000 143,114
5000.000 357,784
10,000.000 715,569
20,000.000 1,431,137
50,000.000 3,577,843
100,000.000 7,155,686
200,000.000 14,311,372
500,000.000 35,778,429
1,000,000.000 71,556,859
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ