Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


HUF MKD
coinmill.com
200 33.5
500 83.5
1000 166.5
2000 333.0
5000 833.0
10,000 1666.0
20,000 3332.0
50,000 8330.5
100,000 16,661.0
200,000 33,322.0
500,000 83,305.5
1,000,000 166,610.5
2,000,000 333,221.5
5,000,000 833,053.5
10,000,000 1,666,107.0
20,000,000 3,332,213.5
50,000,000 8,330,534.5
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MKD HUF
coinmill.com
50.0 300
100.0 600
200.0 1200
500.0 3001
1000.0 6002
2000.0 12,004
5000.0 30,010
10,000.0 60,020
20,000.0 120,040
50,000.0 300,101
100,000.0 600,202
200,000.0 1,200,403
500,000.0 3,001,008
1,000,000.0 6,002,016
2,000,000.0 12,004,032
5,000,000.0 30,010,080
10,000,000.0 60,020,159
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ