Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


HUF MUR
coinmill.com
200 27.07
500 67.69
1000 135.37
2000 270.75
5000 676.87
10,000 1353.74
20,000 2707.49
50,000 6768.72
100,000 13,537.43
200,000 27,074.87
500,000 67,687.17
1,000,000 135,374.35
2,000,000 270,748.70
5,000,000 676,871.74
10,000,000 1,353,743.48
20,000,000 2,707,486.96
50,000,000 6,768,717.40
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR HUF
coinmill.com
50.00 369
100.00 739
200.00 1477
500.00 3693
1000.00 7387
2000.00 14,774
5000.00 36,935
10,000.00 73,869
20,000.00 147,738
50,000.00 369,346
100,000.00 738,692
200,000.00 1,477,385
500,000.00 3,693,462
1,000,000.00 7,386,924
2,000,000.00 14,773,848
5,000,000.00 36,934,619
10,000,000.00 73,869,239
MUR tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ