Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


HUF MUR
coinmill.com
200 26.90
500 67.25
1000 134.49
2000 268.99
5000 672.47
10,000 1344.93
20,000 2689.87
50,000 6724.67
100,000 13,449.34
200,000 26,898.69
500,000 67,246.72
1,000,000 134,493.45
2,000,000 268,986.89
5,000,000 672,467.23
10,000,000 1,344,934.47
20,000,000 2,689,868.93
50,000,000 6,724,672.33
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR HUF
coinmill.com
50.00 372
100.00 744
200.00 1487
500.00 3718
1000.00 7435
2000.00 14,871
5000.00 37,177
10,000.00 74,353
20,000.00 148,706
50,000.00 371,765
100,000.00 743,531
200,000.00 1,487,061
500,000.00 3,717,653
1,000,000.00 7,435,307
2,000,000.00 14,870,613
5,000,000.00 37,176,533
10,000,000.00 74,353,065
MUR tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ