Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


HUF MUR
coinmill.com
200 27.49
500 68.74
1000 137.47
2000 274.95
5000 687.37
10,000 1374.74
20,000 2749.49
50,000 6873.72
100,000 13,747.45
200,000 27,494.90
500,000 68,737.25
1,000,000 137,474.49
2,000,000 274,948.98
5,000,000 687,372.45
10,000,000 1,374,744.90
20,000,000 2,749,489.81
50,000,000 6,873,724.52
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR HUF
coinmill.com
50.00 364
100.00 727
200.00 1455
500.00 3637
1000.00 7274
2000.00 14,548
5000.00 36,370
10,000.00 72,741
20,000.00 145,482
50,000.00 363,704
100,000.00 727,408
200,000.00 1,454,815
500,000.00 3,637,038
1,000,000.00 7,274,077
2,000,000.00 14,548,154
5,000,000.00 36,370,384
10,000,000.00 72,740,768
MUR tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ