Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


HUF MUR
coinmill.com
200 26.97
500 67.43
1000 134.87
2000 269.73
5000 674.34
10,000 1348.67
20,000 2697.35
50,000 6743.37
100,000 13,486.74
200,000 26,973.49
500,000 67,433.71
1,000,000 134,867.43
2,000,000 269,734.85
5,000,000 674,337.13
10,000,000 1,348,674.25
20,000,000 2,697,348.50
50,000,000 6,743,371.25
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR HUF
coinmill.com
50.00 371
100.00 741
200.00 1483
500.00 3707
1000.00 7415
2000.00 14,829
5000.00 37,073
10,000.00 74,147
20,000.00 148,294
50,000.00 370,734
100,000.00 741,469
200,000.00 1,482,938
500,000.00 3,707,344
1,000,000.00 7,414,689
2,000,000.00 14,829,378
5,000,000.00 37,073,445
10,000,000.00 74,146,889
MUR tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ