Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


HUF MYR
coinmill.com
200 2.49
500 6.21
1000 12.43
2000 24.85
5000 62.13
10,000 124.26
20,000 248.52
50,000 621.29
100,000 1242.58
200,000 2485.16
500,000 6212.89
1,000,000 12,425.78
2,000,000 24,851.55
5,000,000 62,128.88
10,000,000 124,257.76
20,000,000 248,515.52
50,000,000 621,288.81
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR HUF
coinmill.com
5.00 402
10.00 805
20.00 1610
50.00 4024
100.00 8048
200.00 16,096
500.00 40,239
1000.00 80,478
2000.00 160,956
5000.00 402,389
10,000.00 804,779
20,000.00 1,609,557
50,000.00 4,023,894
100,000.00 8,047,787
200,000.00 16,095,574
500,000.00 40,238,935
1,000,000.00 80,477,870
MYR tỷ lệ
2 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ