Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


HUF MYR
coinmill.com
200 2.54
500 6.35
1000 12.69
2000 25.38
5000 63.45
10,000 126.91
20,000 253.81
50,000 634.53
100,000 1269.06
200,000 2538.11
500,000 6345.28
1,000,000 12,690.57
2,000,000 25,381.14
5,000,000 63,452.84
10,000,000 126,905.68
20,000,000 253,811.36
50,000,000 634,528.39
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR HUF
coinmill.com
5.00 394
10.00 788
20.00 1576
50.00 3940
100.00 7880
200.00 15,760
500.00 39,399
1000.00 78,799
2000.00 157,597
5000.00 393,993
10,000.00 787,987
20,000.00 1,575,974
50,000.00 3,939,934
100,000.00 7,879,868
200,000.00 15,759,736
500,000.00 39,399,340
1,000,000.00 78,798,680
MYR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ