Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


HUF MYR
coinmill.com
200 2.51
500 6.28
1000 12.55
2000 25.10
5000 62.76
10,000 125.52
20,000 251.05
50,000 627.62
100,000 1255.23
200,000 2510.47
500,000 6276.17
1,000,000 12,552.33
2,000,000 25,104.67
5,000,000 62,761.67
10,000,000 125,523.35
20,000,000 251,046.70
50,000,000 627,616.75
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR HUF
coinmill.com
5.00 398
10.00 797
20.00 1593
50.00 3983
100.00 7967
200.00 15,933
500.00 39,833
1000.00 79,666
2000.00 159,333
5000.00 398,332
10,000.00 796,665
20,000.00 1,593,329
50,000.00 3,983,323
100,000.00 7,966,645
200,000.00 15,933,291
500,000.00 39,833,226
1,000,000.00 79,666,453
MYR tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ