Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


HUF NAD
coinmill.com
200 11.15
500 27.85
1000 55.70
2000 111.45
5000 278.60
10,000 557.20
20,000 1114.35
50,000 2785.90
100,000 5571.85
200,000 11,143.65
500,000 27,859.20
1,000,000 55,718.35
2,000,000 111,436.75
5,000,000 278,591.85
10,000,000 557,183.70
20,000,000 1,114,367.40
50,000,000 2,785,918.50
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NAD HUF
coinmill.com
10.00 179
20.00 359
50.00 897
100.00 1795
200.00 3589
500.00 8974
1000.00 17,947
2000.00 35,895
5000.00 89,737
10,000.00 179,474
20,000.00 358,948
50,000.00 897,370
100,000.00 1,794,740
200,000.00 3,589,480
500,000.00 8,973,701
1,000,000.00 17,947,402
2,000,000.00 35,894,804
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ