Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


HUF NOK
coinmill.com
200 6.0
500 15.0
1000 30.0
2000 60.0
5000 149.5
10,000 299.0
20,000 597.5
50,000 1494.0
100,000 2987.5
200,000 5975.0
500,000 14,938.0
1,000,000 29,876.0
2,000,000 59,752.0
5,000,000 149,380.0
10,000,000 298,760.5
20,000,000 597,521.0
50,000,000 1,493,802.0
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK HUF
coinmill.com
10.0 335
20.0 669
50.0 1674
100.0 3347
200.0 6694
500.0 16,736
1000.0 33,472
2000.0 66,943
5000.0 167,358
10,000.0 334,716
20,000.0 669,433
50,000.0 1,673,582
100,000.0 3,347,164
200,000.0 6,694,328
500,000.0 16,735,820
1,000,000.0 33,471,639
2,000,000.0 66,943,279
NOK tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ