Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


HUF NVC
coinmill.com
200 1.99546
500 4.98866
1000 9.97731
2000 19.95463
5000 49.88657
10,000 99.77314
20,000 199.54627
50,000 498.86568
100,000 997.73135
200,000 1995.46270
500,000 4988.65676
1,000,000 9977.31351
2,000,000 19,954.62702
5,000,000 49,886.56756
10,000,000 99,773.13512
20,000,000 199,546.27025
50,000,000 498,865.67562
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NVC HUF
coinmill.com
2.00000 200
5.00000 501
10.00000 1002
20.00000 2005
50.00000 5011
100.00000 10,023
200.00000 20,045
500.00000 50,114
1000.00000 100,227
2000.00000 200,455
5000.00000 501,137
10,000.00000 1,002,274
20,000.00000 2,004,548
50,000.00000 5,011,369
100,000.00000 10,022,738
200,000.00000 20,045,476
500,000.00000 50,113,690
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ