Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


HUF NXT
coinmill.com
200 39.0
500 97.5
1000 194.9
2000 389.9
5000 974.6
10,000 1949.3
20,000 3898.5
50,000 9746.3
100,000 19,492.7
200,000 38,985.3
500,000 97,463.4
1,000,000 194,926.7
2,000,000 389,853.4
5,000,000 974,633.6
10,000,000 1,949,267.2
20,000,000 3,898,534.5
50,000,000 9,746,336.2
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NXT HUF
coinmill.com
50.0 257
100.0 513
200.0 1026
500.0 2565
1000.0 5130
2000.0 10,260
5000.0 25,651
10,000.0 51,301
20,000.0 102,603
50,000.0 256,507
100,000.0 513,013
200,000.0 1,026,027
500,000.0 2,565,066
1,000,000.0 5,130,133
2,000,000.0 10,260,266
5,000,000.0 25,650,665
10,000,000.0 51,301,329
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ