Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


HUF NZD
coinmill.com
200 1.00
500 2.50
1000 5.00
2000 9.90
5000 24.80
10,000 49.60
20,000 99.30
50,000 248.20
100,000 496.40
200,000 992.80
500,000 2481.90
1,000,000 4963.80
2,000,000 9927.60
5,000,000 24,819.00
10,000,000 49,637.90
20,000,000 99,275.90
50,000,000 248,189.70
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD HUF
coinmill.com
1.00 201
2.00 403
5.00 1007
10.00 2015
20.00 4029
50.00 10,073
100.00 20,146
200.00 40,292
500.00 100,729
1000.00 201,459
2000.00 402,918
5000.00 1,007,294
10,000.00 2,014,588
20,000.00 4,029,176
50,000.00 10,072,941
100,000.00 20,145,881
200,000.00 40,291,762
NZD tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ