Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


HUF NZD
coinmill.com
200 1.00
500 2.60
1000 5.20
2000 10.40
5000 26.10
10,000 52.10
20,000 104.20
50,000 260.50
100,000 521.00
200,000 1042.00
500,000 2605.00
1,000,000 5210.00
2,000,000 10,420.00
5,000,000 26,050.10
10,000,000 52,100.10
20,000,000 104,200.30
50,000,000 260,500.70
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD HUF
coinmill.com
1.00 192
2.00 384
5.00 960
10.00 1919
20.00 3839
50.00 9597
100.00 19,194
200.00 38,388
500.00 95,969
1000.00 191,938
2000.00 383,876
5000.00 959,690
10,000.00 1,919,381
20,000.00 3,838,761
50,000.00 9,596,903
100,000.00 19,193,806
200,000.00 38,387,611
NZD tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ