Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


HUF NZD
coinmill.com
200 1.00
500 2.50
1000 5.10
2000 10.10
5000 25.30
10,000 50.60
20,000 101.10
50,000 252.80
100,000 505.70
200,000 1011.40
500,000 2528.40
1,000,000 5056.80
2,000,000 10,113.50
5,000,000 25,283.80
10,000,000 50,567.50
20,000,000 101,135.00
50,000,000 252,837.60
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD HUF
coinmill.com
1.00 198
2.00 396
5.00 989
10.00 1978
20.00 3955
50.00 9888
100.00 19,776
200.00 39,551
500.00 98,878
1000.00 197,755
2000.00 395,511
5000.00 988,777
10,000.00 1,977,554
20,000.00 3,955,109
50,000.00 9,887,771
100,000.00 19,775,543
200,000.00 39,551,086
NZD tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ