Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


HUF NZD
coinmill.com
200 1.00
500 2.40
1000 4.80
2000 9.70
5000 24.20
10,000 48.50
20,000 96.90
50,000 242.40
100,000 484.70
200,000 969.40
500,000 2423.60
1,000,000 4847.20
2,000,000 9694.50
5,000,000 24,236.20
10,000,000 48,472.50
20,000,000 96,945.00
50,000,000 242,362.50
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD HUF
coinmill.com
1.00 206
2.00 413
5.00 1032
10.00 2063
20.00 4126
50.00 10,315
100.00 20,630
200.00 41,261
500.00 103,151
1000.00 206,303
2000.00 412,605
5000.00 1,031,513
10,000.00 2,063,026
20,000.00 4,126,051
50,000.00 10,315,129
100,000.00 20,630,257
200,000.00 41,260,515
NZD tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ