Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


HUF OMR
coinmill.com
200 0.225
500 0.565
1000 1.130
2000 2.265
5000 5.660
10,000 11.320
20,000 22.640
50,000 56.600
100,000 113.200
200,000 226.405
500,000 566.010
1,000,000 1132.025
2,000,000 2264.050
5,000,000 5660.125
10,000,000 11,320.245
20,000,000 22,640.490
50,000,000 56,601.230
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR HUF
coinmill.com
0.200 177
0.500 442
1.000 883
2.000 1767
5.000 4417
10.000 8834
20.000 17,667
50.000 44,169
100.000 88,337
200.000 176,675
500.000 441,687
1000.000 883,373
2000.000 1,766,746
5000.000 4,416,865
10,000.000 8,833,730
20,000.000 17,667,461
50,000.000 44,168,652
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ