Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


HUF OMR
coinmill.com
200 0.230
500 0.575
1000 1.150
2000 2.295
5000 5.740
10,000 11.485
20,000 22.970
50,000 57.425
100,000 114.845
200,000 229.690
500,000 574.230
1,000,000 1148.460
2,000,000 2296.920
5,000,000 5742.295
10,000,000 11,484.590
20,000,000 22,969.175
50,000,000 57,422.940
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR HUF
coinmill.com
0.200 174
0.500 435
1.000 871
2.000 1741
5.000 4354
10.000 8707
20.000 17,415
50.000 43,537
100.000 87,073
200.000 174,146
500.000 435,366
1000.000 870,732
2000.000 1,741,464
5000.000 4,353,661
10,000.000 8,707,322
20,000.000 17,414,643
50,000.000 43,536,608
OMR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ