Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


HUF OMR
coinmill.com
200 0.220
500 0.555
1000 1.105
2000 2.210
5000 5.530
10,000 11.060
20,000 22.120
50,000 55.300
100,000 110.605
200,000 221.210
500,000 553.020
1,000,000 1106.045
2,000,000 2212.085
5,000,000 5530.220
10,000,000 11,060.435
20,000,000 22,120.870
50,000,000 55,302.180
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR HUF
coinmill.com
0.200 181
0.500 452
1.000 904
2.000 1808
5.000 4521
10.000 9041
20.000 18,082
50.000 45,206
100.000 90,412
200.000 180,825
500.000 452,062
1000.000 904,124
2000.000 1,808,247
5000.000 4,520,618
10,000.000 9,041,235
20,000.000 18,082,470
50,000.000 45,206,176
OMR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ