Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


HUF OMR
coinmill.com
200 0.230
500 0.580
1000 1.155
2000 2.310
5000 5.775
10,000 11.550
20,000 23.105
50,000 57.760
100,000 115.520
200,000 231.040
500,000 577.595
1,000,000 1155.190
2,000,000 2310.375
5,000,000 5775.940
10,000,000 11,551.875
20,000,000 23,103.755
50,000,000 57,759.385
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR HUF
coinmill.com
0.200 173
0.500 433
1.000 866
2.000 1731
5.000 4328
10.000 8657
20.000 17,313
50.000 43,283
100.000 86,566
200.000 173,132
500.000 432,830
1000.000 865,660
2000.000 1,731,320
5000.000 4,328,301
10,000.000 8,656,602
20,000.000 17,313,204
50,000.000 43,283,011
OMR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ