Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


HUF PHP
coinmill.com
200 34.88
500 87.21
1000 174.42
2000 348.83
5000 872.08
10,000 1744.15
20,000 3488.31
50,000 8720.77
100,000 17,441.54
200,000 34,883.09
500,000 87,207.72
1,000,000 174,415.45
2,000,000 348,830.89
5,000,000 872,077.23
10,000,000 1,744,154.45
20,000,000 3,488,308.91
50,000,000 8,720,772.27
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP HUF
coinmill.com
50.00 287
100.00 573
200.00 1147
500.00 2867
1000.00 5733
2000.00 11,467
5000.00 28,667
10,000.00 57,334
20,000.00 114,669
50,000.00 286,672
100,000.00 573,344
200,000.00 1,146,687
500,000.00 2,866,719
1,000,000.00 5,733,437
2,000,000.00 11,466,874
5,000,000.00 28,667,186
10,000,000.00 57,334,372
PHP tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ