Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


HUF PHP
coinmill.com
200 32.88
500 82.21
1000 164.42
2000 328.83
5000 822.08
10,000 1644.16
20,000 3288.31
50,000 8220.78
100,000 16,441.56
200,000 32,883.11
500,000 82,207.78
1,000,000 164,415.55
2,000,000 328,831.10
5,000,000 822,077.76
10,000,000 1,644,155.51
20,000,000 3,288,311.02
50,000,000 8,220,777.56
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP HUF
coinmill.com
50.00 304
100.00 608
200.00 1216
500.00 3041
1000.00 6082
2000.00 12,164
5000.00 30,411
10,000.00 60,821
20,000.00 121,643
50,000.00 304,107
100,000.00 608,215
200,000.00 1,216,430
500,000.00 3,041,075
1,000,000.00 6,082,150
2,000,000.00 12,164,299
5,000,000.00 30,410,749
10,000,000.00 60,821,497
PHP tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ