Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


HUF PHP
coinmill.com
200 35.05
500 87.62
1000 175.23
2000 350.46
5000 876.15
10,000 1752.30
20,000 3504.61
50,000 8761.52
100,000 17,523.04
200,000 35,046.08
500,000 87,615.21
1,000,000 175,230.42
2,000,000 350,460.84
5,000,000 876,152.09
10,000,000 1,752,304.18
20,000,000 3,504,608.37
50,000,000 8,761,520.92
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP HUF
coinmill.com
50.00 285
100.00 571
200.00 1141
500.00 2853
1000.00 5707
2000.00 11,414
5000.00 28,534
10,000.00 57,068
20,000.00 114,135
50,000.00 285,339
100,000.00 570,677
200,000.00 1,141,354
500,000.00 2,853,386
1,000,000.00 5,706,772
2,000,000.00 11,413,543
5,000,000.00 28,533,859
10,000,000.00 57,067,717
PHP tỷ lệ
12 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ