Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


HUF PHP
coinmill.com
200 33.91
500 84.78
1000 169.55
2000 339.11
5000 847.77
10,000 1695.54
20,000 3391.08
50,000 8477.70
100,000 16,955.39
200,000 33,910.79
500,000 84,776.97
1,000,000 169,553.94
2,000,000 339,107.87
5,000,000 847,769.68
10,000,000 1,695,539.36
20,000,000 3,391,078.73
50,000,000 8,477,696.81
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP HUF
coinmill.com
50.00 295
100.00 590
200.00 1180
500.00 2949
1000.00 5898
2000.00 11,796
5000.00 29,489
10,000.00 58,978
20,000.00 117,957
50,000.00 294,891
100,000.00 589,783
200,000.00 1,179,566
500,000.00 2,948,914
1,000,000.00 5,897,828
2,000,000.00 11,795,657
5,000,000.00 29,489,141
10,000,000.00 58,978,283
PHP tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ