Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


HUF RUB
coinmill.com
200 47.10
500 117.75
1000 235.50
2000 471.00
5000 1177.49
10,000 2354.99
20,000 4709.98
50,000 11,774.95
100,000 23,549.90
200,000 47,099.80
500,000 117,749.50
1,000,000 235,499.00
2,000,000 470,998.00
5,000,000 1,177,494.99
10,000,000 2,354,989.98
20,000,000 4,709,979.95
50,000,000 11,774,949.88
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB HUF
coinmill.com
50.00 212
100.00 425
200.00 849
500.00 2123
1000.00 4246
2000.00 8493
5000.00 21,232
10,000.00 42,463
20,000.00 84,926
50,000.00 212,315
100,000.00 424,630
200,000.00 849,261
500,000.00 2,123,151
1,000,000.00 4,246,303
2,000,000.00 8,492,605
5,000,000.00 21,231,513
10,000,000.00 42,463,026
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ