Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


HUF RUB
coinmill.com
200 47.57
500 118.93
1000 237.86
2000 475.72
5000 1189.29
10,000 2378.59
20,000 4757.18
50,000 11,892.94
100,000 23,785.89
200,000 47,571.77
500,000 118,929.43
1,000,000 237,858.86
2,000,000 475,717.71
5,000,000 1,189,294.28
10,000,000 2,378,588.56
20,000,000 4,757,177.12
50,000,000 11,892,942.81
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB HUF
coinmill.com
50.00 210
100.00 420
200.00 841
500.00 2102
1000.00 4204
2000.00 8408
5000.00 21,021
10,000.00 42,042
20,000.00 84,083
50,000.00 210,209
100,000.00 420,417
200,000.00 840,835
500,000.00 2,102,087
1,000,000.00 4,204,174
2,000,000.00 8,408,348
5,000,000.00 21,020,870
10,000,000.00 42,041,739
RUB tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ