Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


HUF SAR
coinmill.com
200 2
500 6
1000 11
2000 22
5000 55
10,000 111
20,000 222
50,000 554
100,000 1109
200,000 2218
500,000 5544
1,000,000 11,088
2,000,000 22,176
5,000,000 55,440
10,000,000 110,880
20,000,000 221,759
50,000,000 554,398
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR HUF
coinmill.com
2 180
5 451
10 902
20 1804
50 4509
100 9019
200 18,038
500 45,094
1000 90,188
2000 180,376
5000 450,939
10,000 901,878
20,000 1,803,757
50,000 4,509,392
100,000 9,018,785
200,000 18,037,570
500,000 45,093,925
SAR tỷ lệ
28 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ