Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


HUF SAR
coinmill.com
200 2
500 5
1000 11
2000 22
5000 54
10,000 108
20,000 216
50,000 539
100,000 1078
200,000 2156
500,000 5389
1,000,000 10,778
2,000,000 21,557
5,000,000 53,892
10,000,000 107,784
20,000,000 215,569
50,000,000 538,922
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR HUF
coinmill.com
2 186
5 464
10 928
20 1856
50 4639
100 9278
200 18,556
500 46,389
1000 92,778
2000 185,556
5000 463,889
10,000 927,779
20,000 1,855,558
50,000 4,638,894
100,000 9,277,788
200,000 18,555,576
500,000 46,388,940
SAR tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ