Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


HUF SAR
coinmill.com
200 2
500 6
1000 11
2000 22
5000 56
10,000 111
20,000 223
50,000 557
100,000 1115
200,000 2230
500,000 5574
1,000,000 11,148
2,000,000 22,297
5,000,000 55,742
10,000,000 111,484
20,000,000 222,968
50,000,000 557,420
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR HUF
coinmill.com
2 179
5 448
10 897
20 1794
50 4485
100 8970
200 17,940
500 44,849
1000 89,699
2000 179,398
5000 448,495
10,000 896,990
20,000 1,793,980
50,000 4,484,949
100,000 8,969,898
200,000 17,939,797
500,000 44,849,491
SAR tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ