Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


HUF SAR
coinmill.com
200 2
500 6
1000 11
2000 22
5000 56
10,000 112
20,000 225
50,000 561
100,000 1123
200,000 2245
500,000 5614
1,000,000 11,227
2,000,000 22,455
5,000,000 56,137
10,000,000 112,273
20,000,000 224,546
50,000,000 561,365
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR HUF
coinmill.com
2 178
5 445
10 891
20 1781
50 4453
100 8907
200 17,814
500 44,534
1000 89,069
2000 178,137
5000 445,343
10,000 890,685
20,000 1,781,371
50,000 4,453,427
100,000 8,906,854
200,000 17,813,708
500,000 44,534,271
SAR tỷ lệ
9 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ