Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


HUF SEK
coinmill.com
200 6.25
500 15.62
1000 31.24
2000 62.49
5000 156.21
10,000 312.43
20,000 624.85
50,000 1562.14
100,000 3124.27
200,000 6248.54
500,000 15,621.35
1,000,000 31,242.71
2,000,000 62,485.42
5,000,000 156,213.54
10,000,000 312,427.09
20,000,000 624,854.17
50,000,000 1,562,135.43
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK HUF
coinmill.com
10.00 320
20.00 640
50.00 1600
100.00 3201
200.00 6401
500.00 16,004
1000.00 32,007
2000.00 64,015
5000.00 160,037
10,000.00 320,075
20,000.00 640,149
50,000.00 1,600,373
100,000.00 3,200,747
200,000.00 6,401,494
500,000.00 16,003,734
1,000,000.00 32,007,468
2,000,000.00 64,014,936
SEK tỷ lệ
26 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ