Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


HUF SEK
coinmill.com
200 5.74
500 14.35
1000 28.69
2000 57.38
5000 143.46
10,000 286.91
20,000 573.82
50,000 1434.56
100,000 2869.12
200,000 5738.24
500,000 14,345.60
1,000,000 28,691.20
2,000,000 57,382.40
5,000,000 143,456.01
10,000,000 286,912.02
20,000,000 573,824.04
50,000,000 1,434,560.11
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK HUF
coinmill.com
5.00 174
10.00 349
20.00 697
50.00 1743
100.00 3485
200.00 6971
500.00 17,427
1000.00 34,854
2000.00 69,708
5000.00 174,269
10,000.00 348,539
20,000.00 697,078
50,000.00 1,742,694
100,000.00 3,485,389
200,000.00 6,970,778
500,000.00 17,426,945
1,000,000.00 34,853,890
SEK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ