Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


HUF SEK
coinmill.com
200 5.55
500 13.89
1000 27.77
2000 55.55
5000 138.87
10,000 277.74
20,000 555.49
50,000 1388.72
100,000 2777.43
200,000 5554.86
500,000 13,887.16
1,000,000 27,774.31
2,000,000 55,548.63
5,000,000 138,871.57
10,000,000 277,743.14
20,000,000 555,486.27
50,000,000 1,388,715.68
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK HUF
coinmill.com
5.00 180
10.00 360
20.00 720
50.00 1800
100.00 3600
200.00 7201
500.00 18,002
1000.00 36,004
2000.00 72,009
5000.00 180,022
10,000.00 360,045
20,000.00 720,090
50,000.00 1,800,225
100,000.00 3,600,449
200,000.00 7,200,898
500,000.00 18,002,245
1,000,000.00 36,004,490
SEK tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ