Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


HUF SEK
coinmill.com
200 6.26
500 15.66
1000 31.32
2000 62.64
5000 156.60
10,000 313.21
20,000 626.42
50,000 1566.04
100,000 3132.09
200,000 6264.18
500,000 15,660.45
1,000,000 31,320.90
2,000,000 62,641.80
5,000,000 156,604.50
10,000,000 313,208.99
20,000,000 626,417.99
50,000,000 1,566,044.97
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK HUF
coinmill.com
10.00 319
20.00 639
50.00 1596
100.00 3193
200.00 6386
500.00 15,964
1000.00 31,928
2000.00 63,855
5000.00 159,638
10,000.00 319,276
20,000.00 638,551
50,000.00 1,596,378
100,000.00 3,192,756
200,000.00 6,385,513
500,000.00 15,963,782
1,000,000.00 31,927,563
2,000,000.00 63,855,127
SEK tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ