Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


HUF SIT
coinmill.com
200 121.7
500 304.3
1000 608.5
2000 1217.0
5000 3042.6
10,000 6085.2
20,000 12,170.5
50,000 30,426.1
100,000 60,852.3
200,000 121,704.5
500,000 304,261.3
1,000,000 608,522.5
2,000,000 1,217,045.1
5,000,000 3,042,612.7
10,000,000 6,085,225.5
20,000,000 12,170,451.0
50,000,000 30,426,127.5
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SIT HUF
coinmill.com
200.0 329
500.0 822
1000.0 1643
2000.0 3287
5000.0 8217
10,000.0 16,433
20,000.0 32,866
50,000.0 82,166
100,000.0 164,332
200,000.0 328,665
500,000.0 821,662
1,000,000.0 1,643,324
2,000,000.0 3,286,649
5,000,000.0 8,216,622
10,000,000.0 16,433,245
20,000,000.0 32,866,490
50,000,000.0 82,166,224
SIT tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ