Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


HUF SIT
coinmill.com
200 122.2
500 305.5
1000 611.1
2000 1222.2
5000 3055.4
10,000 6110.8
20,000 12,221.6
50,000 30,553.9
100,000 61,107.8
200,000 122,215.6
500,000 305,539.1
1,000,000 611,078.1
2,000,000 1,222,156.3
5,000,000 3,055,390.7
10,000,000 6,110,781.4
20,000,000 12,221,562.7
50,000,000 30,553,906.8
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SIT HUF
coinmill.com
200.0 327
500.0 818
1000.0 1636
2000.0 3273
5000.0 8182
10,000.0 16,365
20,000.0 32,729
50,000.0 81,823
100,000.0 163,645
200,000.0 327,290
500,000.0 818,226
1,000,000.0 1,636,452
2,000,000.0 3,272,904
5,000,000.0 8,182,260
10,000,000.0 16,364,519
20,000,000.0 32,729,039
50,000,000.0 81,822,597
SIT tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ