Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


HUF SKK
coinmill.com
200 15.5
500 38.5
1000 77.0
2000 153.5
5000 384.0
10,000 768.0
20,000 1536.5
50,000 3841.0
100,000 7682.0
200,000 15,364.0
500,000 38,410.5
1,000,000 76,821.0
2,000,000 153,642.0
5,000,000 384,105.0
10,000,000 768,210.0
20,000,000 1,536,420.0
50,000,000 3,841,050.5
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK HUF
coinmill.com
20.0 260
50.0 651
100.0 1302
200.0 2603
500.0 6509
1000.0 13,017
2000.0 26,035
5000.0 65,086
10,000.0 130,173
20,000.0 260,345
50,000.0 650,864
100,000.0 1,301,727
200,000.0 2,603,455
500,000.0 6,508,636
1,000,000.0 13,017,273
2,000,000.0 26,034,546
5,000,000.0 65,086,365
SKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ