Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


HUF SYP
coinmill.com
200 1455.50
500 3639.00
1000 7277.75
2000 14,555.50
5000 36,388.75
10,000 72,777.50
20,000 145,555.25
50,000 363,888.00
100,000 727,776.00
200,000 1,455,551.75
500,000 3,638,879.75
1,000,000 7,277,759.25
2,000,000 14,555,518.50
5,000,000 36,388,796.25
10,000,000 72,777,592.50
20,000,000 145,555,185.00
50,000,000 363,887,962.75
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SYP HUF
coinmill.com
2000.00 275
5000.00 687
10,000.00 1374
20,000.00 2748
50,000.00 6870
100,000.00 13,740
200,000.00 27,481
500,000.00 68,702
1,000,000.00 137,405
2,000,000.00 274,810
5,000,000.00 687,025
10,000,000.00 1,374,049
20,000,000.00 2,748,099
50,000,000.00 6,870,246
100,000,000.00 13,740,493
200,000,000.00 27,480,986
500,000,000.00 68,702,465
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ